BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 10583QĐ-UBND ngày 23/12/2016 của UBND Quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
509
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Học phí
|
509
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
8.821,75
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.821,75
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
7.072,08
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.546,07
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
203,6
|
Bình Thạnh, ngày 26 tháng 6 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Kiên Trinh
Biểu mẫu 14
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
NĂM 2020
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
509
|
453,6
|
89,1%
|
79,7%
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Học phí
|
509
|
453,6
|
89,1%
|
79,7%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.821,75
|
8.200,7
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
7.072,08
|
6.609,7
|
93,5%
|
55,2%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.546,07
|
1.316,9
|
85,2%
|
85,4%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
203,6
|
274,1
|
134,6
|
33,5%
|
Bình Thạnh, ngày 26 tháng 6 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Kiên Trinh
Biểu số 15
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2019
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày …/…/… của.... )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
3.180,23
|
3.180,23
|
|
165,5
|
443,8
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
567,03
|
567,03
|
|
|
319,9
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
567,03
|
567,03
|
|
|
319,9
|
|
Học phí
|
567,03
|
567,03
|
|
|
319,9
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
2.613,2
|
2.613,2
|
|
165,5
|
123,9
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
165,5
|
165,5
|
|
165,5
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
1.121,8
|
1.121,8
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
692,3
|
692,3
|
|
|
123,9
|
|
Vệ sinh phí
|
101,5
|
101,5
|
|
|
|
|
Công phục vụ ăn sang
|
363,2
|
363,2
|
|
|
|
|
Nhân viên nuôi dưỡng
|
167,4
|
167,4
|
|
|
|
|
Lãi ngân hàng
|
1,5
|
1,5
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6.609
|
6.609
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
2.056,3
|
2.056,3
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.760,4
|
1760,4
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
295,9
|
9295,7
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
106,6
|
106,6
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
106,6
|
106,6
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
993,01
|
993,01
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
41,47
|
41,47
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
300,6
|
300,6
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
624,4
|
624,4
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
9,84
|
9,84
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
16,70
|
16,70
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
533,8
|
533,8
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
408,7
|
408,7
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
66,5
|
66,5
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
37,6
|
37,6
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
21
|
21
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
1.772
|
1.772
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
1.772
|
1.772
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
81,7
|
81,7
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
42,3
|
42,3
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
39,4
|
39,4
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
18
|
18
|
|
|
|
6704
|
Công tác phí
|
18
|
18
|
|
|
|
|
Mục 7900
|
1.048
|
1.048
|
|
|
|
7951
|
Chi lập quỹ bổ sung thu nhập
|
627
|
627
|
|
|
|
7952
|
Chi lập Quỹ phúc lợi
|
210
|
210
|
|
|
|
7953
|
Chi lập Quỹ khen thưởng
|
54
|
54
|
|
|
|
7954
|
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
157
|
157
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.591,4
|
1.591,4
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
115
|
115
|
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
115
|
115
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
1.314
|
1.314
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi
|
1.013
|
1.013
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung
|
301
|
301
|
|
|
|
|
Mục 6150
|
0,72
|
0,72
|
|
|
|
6156
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí
|
0,72
|
0,72
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
72,1
|
72,1
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
53,4
|
53,4
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
9,5
|
9,5
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
6,3
|
6,3
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2,9
|
2,9
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
89,6
|
89,6
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
89,6
|
89,6
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 26 tháng 6 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Kiên Trinh