BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 6270/QĐ-UBND ngày 30/12/2021 của UBND Quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
487
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Học phí
|
487
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
8821
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.726
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.488
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.244
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
0
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Kiên Trinh
Biểu mẫu 14
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
NĂM 2022
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
487
|
218
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Học phí
|
487
|
218
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.726
|
3.187
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.488
|
2.474
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.244
|
520
|
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
0
|
537
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Kiên Trinh
Biểu số 15
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2021
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
7
|
134
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Học phí
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.390
|
1.390
|
|
7
|
134
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
7
|
7
|
|
7
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
29
|
29
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
0
|
0
|
|
|
134
|
|
Vệ sinh phí
|
1,9
|
1,9
|
|
|
|
|
Công phục vụ ăn sáng
|
6,3
|
6,3
|
|
|
|
|
Nhân viên nuôi dưỡng
|
7
|
7
|
|
|
|
|
Lãi ngân hàng
|
2
|
2
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên (13)
|
4.211
|
4.211
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.641
|
1.641
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.570
|
1.570
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
71
|
71
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
99
|
99
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
99
|
99
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
706,4
|
706,4
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
27,6
|
27,6
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
109,8
|
109,8
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
552,1
|
552,11
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
1,9
|
1,9
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
15
|
15
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
420,7
|
420,7
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
305,2
|
305,2
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
54,1
|
54,1
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
36,5
|
36,5
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
17,4
|
17,4
|
|
|
|
6349
|
Bảo hiểm tai nạn bệnh nghề nghiệp (0.5%)
|
7,5
|
7,5
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
453
|
453
|
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm
|
437,1
|
437,1
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
15,9
|
15,9
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
66
|
66
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
30,6
|
30,6
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
35,4
|
35,4
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
14
|
14
|
|
|
|
6704
|
Công tác phí
|
14
|
14
|
|
|
|
|
Mục 6757
|
437,9
|
437,9
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
437,9
|
437,9
|
|
|
|
|
Mục 7900
|
372,5
|
372,5
|
|
|
|
7952
|
Chi lập Quỹ phúc lợi
|
139,7
|
139,7
|
|
|
|
7953
|
Chi lập Quỹ khen thưởng
|
93,1
|
93,1
|
|
|
|
7954
|
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
139,7
|
139,7
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên (14)
|
1.916
|
1.916
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
379,8
|
379
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
363,3
|
363,3
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
16,5
|
16,5
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
138
|
138
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
6,3
|
6,3
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
128
|
128
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
0,4
|
0,4
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
3,3
|
3,3
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
96,9
|
96,9
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
71
|
71
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
12,2
|
12,2
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
8
|
8
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
4
|
4
|
|
|
|
6349
|
Bảo hiểm tai nạn nghề nghiệp
|
1,7
|
1,7
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
1.301
|
1.301
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
1.301
|
1.301
|
|
|
|
C
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
2.085
|
2.085
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
898
|
898
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung
|
318
|
318
|
|
|
|
6116
|
Phụ cấp đặc biệt khác của ngành
|
580
|
580
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
74
|
74
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
54
|
54
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
10
|
10
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
6
|
6
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
3
|
3
|
|
|
|
6349
|
Bảo hiểm tai nạn nghề nghiệp
|
1
|
1
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
501
|
501
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
501
|
501
|
|
|
|
|
Mục 6900
|
598
|
598
|
|
|
|
6907
|
Nhà cửa
|
598
|
597
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
14
|
14
|
|
|
|
7049
|
Chi khác
|
14
|
14
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Kiên Trinh