Biểu số 15
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2023
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
814,7
|
814,7
|
|
|
90
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
814,7
|
814,7
|
|
|
90
|
|
Học phí
|
814,7
|
814,7
|
|
|
90
|
|
Phí B
|
2.395,95
|
2.395,95
|
|
77
|
6
|
|
……………
|
738
|
738
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
325
|
325
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
102
|
102
|
|
77
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
47
|
47
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
311
|
311
|
|
|
|
|
Vệ sinh phí
|
215
|
215
|
|
|
|
|
Công phục vụ ăn sáng
|
657
|
657
|
|
|
6
|
|
Nhân viên nuôi dưỡng
|
0,95
|
0,95
|
|
|
|
|
Lãi ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
9.444
|
9.444
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
4.483
|
4.483
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên (13)
|
1.997
|
1.997
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.997
|
1.997
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.371,7
|
1.371,7
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
39
|
39
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
280
|
280
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
696
|
696
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
3,7
|
3,7
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
353
|
353
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
561
|
561
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
407
|
407
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
71
|
71
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
47
|
47
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
24
|
24
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
12
|
12
|
|
|
|
6349
|
Bảo hiểm tai nạn bệnh nghề nghiệp (0.5%)
|
105
|
105
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
37
|
37
|
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm
|
68
|
68
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
18
|
18
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
18
|
18
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
430
|
430
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
193,5
|
193,5
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
107,5
|
107,5
|
|
|
|
6704
|
Công tác phí
|
129
|
129
|
|
|
|
|
Mục 6757
|
2.830
|
2.830
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
149
|
149
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên (14)
|
149
|
149
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
105,8
|
105,8
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
4,1
|
4,1
|
|
|
|
C
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
73
|
73
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
0,4
|
0,4
|
|
|
|
6116
|
Phụ cấp đặc biệt khác của ngành
|
28,3
|
28,3
|
|
|
|
6156
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí
|
59,4
|
59,4
|
|
|
|
6199
|
Các hỗ trợ khác
|
43
|
43
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
7,6
|
7,6
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
5
|
5
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 26 tháng 5 năm 2024
Thủ trưởng đơn vị
Trần Thị La