Công khai dự toán thu chi ngân sách nhà nước
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày .../.../....của.... )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
568,98
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
568,98
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.925
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.320
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
|
Bình Thạnh, ngày 22 tháng 5 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Kiên Trinh
Biểu số 15
Đơn vị:
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm ...
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày …/…/… của.... )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
2,155.98
|
2.155,98
|
|
150,5
|
185,5
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
568,98
|
568,98
|
|
|
112,8
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
568,98
|
568,98
|
|
|
112,8
|
|
Học phí
|
568,98
|
568,98
|
|
|
112,8
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.587
|
1.587
|
|
150,5
|
72,7
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
120
|
120
|
|
150,5
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
1.050
|
1.050
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
|
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
417
|
417
|
|
|
72,7
|
|
Anh văn tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn tích hợp
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn đề án
|
|
|
|
|
|
|
Vi tính
|
|
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
|
|
|
|
|
|
Thu cho thuê …
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.925,2
|
3.925,2
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.785
|
1.785
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.508
|
1.508
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
277
|
277
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
113,3
|
113,3
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
113,3
|
113,3
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
836,6
|
836,5
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
38,5
|
38,5
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
228,7
|
228,7
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
540
|
540
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
14,5
|
14,5
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
14,9
|
14,9
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
449,5
|
449,5
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
342
|
342
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
59,2
|
59,2
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
29,3
|
29,3
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
19
|
19
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
425,4
|
425,4
|
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm
|
220
|
220
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
205,4
|
205,4
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
71,6
|
71,6
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
25,4
|
25,4
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
46,2
|
46,2
|
|
|
|
|
Mục 6600
|
0,078
|
0,078
|
|
|
|
6601
|
Tiền điện thoại
|
0,078
|
0,078
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
18
|
18
|
|
|
|
6704
|
Công tác phí
|
18
|
18
|
|
|
|
|
Mục 7900
|
180
|
180
|
|
|
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
60
|
60
|
|
|
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
60
|
60
|
|
|
|
7954
|
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
60
|
60
|
|
|
|
|
Mục 8000
|
45,8
|
45,8
|
|
|
|
8049
|
Chi hỗ trợ khác
|
45,8
|
45,8
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.319,2
|
1.319,2
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
27
|
27
|
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
27
|
27
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
1.150
|
1.150
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi
|
915
|
915
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung
|
235
|
235
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
55,2
|
55,2
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
41,3
|
41,3
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
7
|
7
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
4,7
|
4,7
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2,2
|
2,2
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
87
|
87
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
87
|
87
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 22 tháng 5 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
Phạm Kiên Trinh