BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Biểu mẫu 13
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 8348/QĐ-UBND ngày 22/12/2020 của UBND Quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
463
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Học phí
|
463
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
8821
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.726
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.290
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.799
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
2.637
|
Bình Thạnh, ngày 10 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Kiên Trinh
Biểu mẫu 14
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
NĂM 2021
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
463
|
433
|
93,5%
|
84,4%
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Học phí
|
463
|
433
|
93,5%
|
84,4%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
8.726
|
3.187
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.290
|
1.367
|
76,5%
|
96,5%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.799
|
969
|
129,2%
|
88,8%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
2.637
|
851
|
77,4%
|
70%
|
Bình Thạnh, ngày 10 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Kiên Trinh
Biểu số 15
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 7A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2020
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
68
|
248
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
391
|
391
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
391
|
391
|
|
|
188
|
|
Học phí
|
391
|
391
|
|
|
188
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.390
|
1.390
|
|
68
|
60
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
108
|
108
|
|
68
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
530
|
530
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
348
|
348
|
|
|
60
|
|
Vệ sinh phí
|
67
|
67
|
|
|
|
|
Công phục vụ ăn sáng
|
224
|
224
|
|
|
|
|
Nhân viên nuôi dưỡng
|
112
|
112
|
|
|
|
|
Lãi ngân hàng
|
1
|
1
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên (13)
|
4.144
|
4.144
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.796
|
1.796
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.536
|
1.536
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
260
|
260
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
97
|
97
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
97
|
97
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
805,5
|
805,5
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
29
|
29
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
196
|
196
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
550
|
550
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
5,5
|
5,5
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
25
|
25
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
468
|
468
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
352
|
352
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
58
|
58
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
39
|
39
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
19
|
19
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
427
|
427
|
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm
|
427
|
427
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
72
|
72
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
29
|
29
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
43
|
43
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
18
|
18
|
|
|
|
6704
|
Công tác phí
|
18
|
18
|
|
|
|
|
Mục 7900
|
427,5
|
427,5
|
|
|
|
7951
|
Chi lập quỹ bổ sung thu nhập
|
43
|
43
|
|
|
|
7952
|
Chi lập Quỹ phúc lợi
|
128
|
128
|
|
|
|
7953
|
Chi lập Quỹ khen thưởng
|
85,5
|
85,5
|
|
|
|
7954
|
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
171
|
171
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên (14)
|
1.847
|
1.847
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
414
|
414
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
355
|
355
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
59
|
59
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
22
|
22
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
22
|
22
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
156
|
156
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
7
|
7
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
15,8
|
15,8
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
127
|
127
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
0,6
|
0,6
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
5,6
|
5,6
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
105
|
105
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
79
|
79
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
13
|
13
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
9
|
9
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
4
|
4
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
1.148
|
1.148
|
|
|
|
6404
|
Chi thu nhập tăng thêm
|
1.148
|
1.148
|
|
|
|
C
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.598
|
1.598
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
1.189
|
1.189
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi
|
897
|
897
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung
|
292
|
292
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
71
|
71
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
54
|
54
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
9
|
9
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
6
|
6
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2
|
2
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
11
|
11
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
11
|
11
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 10 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phạm Kiên Trinh